Động từ bất qui tắc Regrow trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Regrow trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Regrow

  • Mọc lại, lớn lên trở lại

Cách chia động từ bất qui tắc Regrow

Động từ nguyên thể Regrow
Quá khứ Regrew
Quá khứ phân từ Regrown
Ngôi thứ ba số ít Regrows
Hiện tại phân từ/Danh động từ Regrowing
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

Disneyland 1972 Love the old s