Động từ bất qui tắc Overthrow trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Overthrow trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Overthrow

  • Đánh bại hoàn toàn

  • Lật đổ, đánh đổ

Cách chia động từ bất qui tắc

Động từ nguyên thể Overthrow
Quá khứ Overthrew
Quá khứ phân từ Overthrown
Ngôi thứ ba số ít Overthrows
Hiện tại phân từ/Danh động từ Overthrowing
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

Pair of Vintage Old School Fru