Động từ bất qui tắc Overthink trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Overthink trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Overthink

  • Dành quá nhiều thời gian để nghĩ về (cái gì đó)

Cách chia động từ bất qui tắc Overthink

Động từ nguyên thể Overthink
Quá khứ Overthought
Quá khứ phân từ Overthought
Ngôi thứ ba số ít Overthinks
Hiện tại phân từ/Danh động từ Overthinking
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

Polly po-cket