Pair of Vintage Old School Fru

Động từ bất qui tắc Overspread trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Overspread trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Overspread

  • Phủ khắp, phủ đầy, làm lan khắp

Cách chia động từ bất qui tắc Overspread

Động từ nguyên thể Overspread
Quá khứ Overspread
Quá khứ phân từ Overspread
Ngôi thứ ba số ít Overspreads
Hiện tại phân từ/Danh động từ Overspreading
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên