Old school Easter eggs.

Động từ bất qui tắc Overspill trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Overspill trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Overspill

  • Tràn qua, làm tràn ngập

Cách chia động từ bất qui tắc Overspill

Động từ nguyên thể Overspill
Quá khứ Overspilled/Overspilt
Quá khứ phân từ Overspilled/Overspilt
Ngôi thứ ba số ít Overspills
Hiện tại phân từ/Danh động từ Overspilling
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên