Động từ bất qui tắc Oversee trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Oversee trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Oversee

  • Quan sát

  • Trông nom, giám thị

Cách chia động từ bất qui tắc Oversee

Động từ nguyên thể Oversee
Quá khứ Oversaw
Quá khứ phân từ Overseen
Ngôi thứ ba số ít Oversees
Hiện tại phân từ/Danh động từ Overseeing
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

XtGem Forum catalog