Động từ bất qui tắc Outsmell trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Outsmell trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Outsmell

  • Nặng mùi hơn, bốc mùi hơn

Cách chia động từ bất qui tắc Outsmell

Động từ nguyên thể Outsmell
Quá khứ Outsmelled/Outsmelt
Quá khứ phân từ Outsmelled/Outsmelt
Ngôi thứ ba số ít Outsmells
Hiện tại phân từ/Danh động từ Outsmelling
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

Teya Salat