Lamborghini Huracán LP 610-4 t

Động từ bất qui tắc Outsing trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Outsing trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Outsing

  • Hát hay hơn

Cách chia động từ bất qui tắc Outsing

Động từ nguyên thể Outsing
Quá khứ Outsang
Quá khứ phân từ Outsung
Ngôi thứ ba số ít Outsings
Hiện tại phân từ/Danh động từ Outsinging
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên