Động từ bất qui tắc Miswear trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Miswear trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Miswear

  • Mặc xấu

Cách chia động từ bất qui tắc Miswear

Động từ nguyên thể Miswear
Quá khứ Miswore
Quá khứ phân từ Misworn
Ngôi thứ ba số ít Miswears
Hiện tại phân từ/Danh động từ Miswearing
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

Old school Easter eggs.