Động từ bất qui tắc Misswear trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Misswear trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Misswear

  • Tuyên thệ sai lầm

Cách chia động từ bất qui tắc Misswear

Động từ nguyên thể Misswear
Quá khứ Misswore
Quá khứ phân từ Missworn
Ngôi thứ ba số ít Misswears
Hiện tại phân từ/Danh động từ Misswearing
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

XtGem Forum catalog