Duck hunt

Động từ bất qui tắc Misdeal trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Misdeal trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Misdeal

  • Chia bài sai, chia lộn bài

Cách chia động từ bất qui tắc Misdeal

Động từ nguyên thể Misdeal
Quá khứ Misdealt
Quá khứ phân từ Misdealt
Ngôi thứ ba số ít Misdeals
Hiện tại phân từ/Danh động từ Misdealing
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên