Động từ bất qui tắc Hagride trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Hagride trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Hagride

  • Làm đau đớn, làm đau buồn

Cách chia động từ bất qui tắc Hagride

Động từ nguyên thể Hagride
Quá khứ Hagrode
Quá khứ phân từ Hagridden
Ngôi thứ ba số ít Hagrides
Hiện tại phân từ/Danh động từ Hagriding
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

pacman, rainbows, and roller s