Duck hunt

Động từ bất qui tắc Forerun trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Forerun trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Forerun

  • Báo hiệu, báo trước

Cách chia động từ bất qui tắc Forerun

Động từ nguyên thể Forerun
Quá khứ Foreran
Quá khứ phân từ Forerun
Ngôi thứ ba số ít Foreruns
Hiện tại phân từ/Danh động từ Forerunning
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên