Lamborghini Huracán LP 610-4 t

Động từ bất qui tắc Fit trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Fit trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Fit

  • Hợp, vừa (quần áo, ...)

Cách chia động từ bất qui tắc Fit

Động từ nguyên thể Fit
Quá khứ Fit/Fitted
Quá khứ phân từ Fit/Fitted
Ngôi thứ ba số ít Fits
Hiện tại phân từ/Danh động từ Fitting

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Put-Put-Put (Không thay đổi)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Bet Bet Bet
Bid Bid/Bade Bid/Bidden
Broadcast Broadcast/Broadcasted Broadcast/Broadcasted
Burst Burst Burst
Bust Bust Bust
Cast Cast Cast
Cost Cost Cost
Cut Cut Cut
Forecast Forecast/Forecasted Forecast/Forecasted
Hit Hit Hit
Hurt Hurt Hurt
Input Input/Inputted Input/Inputted
Knit Knit/Knitted Knit/Knitted
Let Let Let
Miswed Miswed/Miswedded Miswed/Miswedded
Preset Preset Preset
Put Put Put
Quit Quit Quit
Read Read Read
Rid Rid/Ridded Rid/Ridded
Set Set Set
Shed Shed Shed
Shut Shut Shut
Slit Slit Slit
Split Split Split
Spread Spread Spread
Sublet Sublet Sublet
Sweat Sweat/Sweated Sweat/Sweated
Thrust Thrust Thrust
Upset Upset Upset
Wed Wed/Wedded Wed/Wedded
Wet Wet/Wetted Wet/Wetted
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên