Động từ bất qui tắc Dight trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Dight trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Dight

  • Trang điểm, trang sức, mặc (quần áo đẹp) cho

Cách chia động từ bất qui tắc Dight

Động từ nguyên thể Dight
Quá khứ Dighted/Dight
Quá khứ phân từ Dighted/Dight
Ngôi thứ ba số ít Dights
Hiện tại phân từ/Danh động từ Dighting
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

The Soda Pop