Động từ bất qui tắc Chide trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Chide trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Chide

  • Mắng mỏ, quở trách, la rầy

Cách chia động từ bất qui tắc Chide

Động từ nguyên thể Chide
Quá khứ Chided/Chid
Quá khứ phân từ Chided/Chidden
Ngôi thứ ba số ít Chides
Hiện tại phân từ/Danh động từ Chiding
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

Duck hunt