Động từ bất qui tắc Beget trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Beget trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Beget

  • Gây ra, sinh ra

Cách chia động từ bất qui tắc Beget

Động từ nguyên thể Beget
Quá khứ
Quá khứ phân từ
Ngôi thứ ba số ít Begets
Hiện tại phân từ/Danh động từ Begetting
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

Polaroid