Polly po-cket

Động từ bất qui tắc Backbite trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Backbite trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Backbite

  • Nói xấu sau lưng

Cách chia động từ bất qui tắc Backbite

Động từ nguyên thể Backbite
Quá khứ Backbit
Quá khứ phân từ Backbitten
Ngôi thứ ba số ít Backbites
Hiện tại phân từ/Danh động từ Backbiting
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên