Động từ bất qui tắc Unlearn trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Unlearn trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Unlearn

  • Quên (những điều đã học)

Cách chia động từ bất qui tắc Unlearn

Động từ nguyên thể Unlearn
Quá khứ Unlearned/Unlearnt
Quá khứ phân từ Unlearned/Unlearnt
Ngôi thứ ba số ít Unlearns
Hiện tại phân từ/Danh động từ Unlearning
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

Old school Easter eggs.