Động từ bất qui tắc Underbid trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Underbid trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Underbid

  • Đặt thầu rẻ hơn (người khác, ...)

Cách chia động từ bất qui tắc Underbid

Động từ nguyên thể Underbid
Quá khứ Underbid
Quá khứ phân từ Underbid
Ngôi thứ ba số ít Underbids
Hiện tại phân từ/Danh động từ Underbidding
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

XtGem Forum catalog