Insane

Động từ bất qui tắc Typeset trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Typeset trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Typeset

  • Sắp chữ

Cách chia động từ bất qui tắc Typeset

Động từ nguyên thể Typeset
Quá khứ Typeset
Quá khứ phân từ Typeset
Ngôi thứ ba số ít Typesets
Hiện tại phân từ/Danh động từ Typesetting
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên