80s toys - Atari. I still have

Động từ bất qui tắc Typecast trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Typecast trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Typecast

  • Phân khớp vai

  • Phân cùng kiểu vai diễn (cho một diễn viên)

Cách chia động từ bất qui tắc Typecast

Động từ nguyên thể Typecast
Quá khứ Typecast
Quá khứ phân từ Typecast
Ngôi thứ ba số ít Typecasts
Hiện tại phân từ/Danh động từ Typecasting
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên