XtGem Forum catalog

Động từ bất qui tắc Sight-read trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Sight-read trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Sight-read

  • Chơi hoặc hát (một bản nhạc) mà không cần nghiên cứu hoặc học tập trước

Cách chia động từ bất qui tắc Sight-read

Động từ nguyên thể Sight-read
Quá khứ Sight-read
Quá khứ phân từ Sight-read
Ngôi thứ ba số ít Sight-reads
Hiện tại phân từ/Danh động từ Sight-reading
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên