Duck hunt

Động từ bất qui tắc Rewind trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Rewind trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Rewind

  • Cuốn lại (dây, phim...)

  • Lên dây lại (đồng hồ...)

Cách chia động từ bất qui tắc Rewind

Động từ nguyên thể Rewind
Quá khứ Rewound
Quá khứ phân từ Rewound
Ngôi thứ ba số ít Rewinds
Hiện tại phân từ/Danh động từ Rewinding
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên