Old school Easter eggs.

Động từ bất qui tắc Rewet trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Rewet trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Rewet

  • Làm ướt lại, thấm ướt lại

Cách chia động từ bất qui tắc Rewet

Động từ nguyên thể Rewet
Quá khứ Rewet/Rewetted
Quá khứ phân từ Rewet/Rewetted
Ngôi thứ ba số ít Rewets
Hiện tại phân từ/Danh động từ Rewetting
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên