Old school Easter eggs.

Động từ bất qui tắc Rethink trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Rethink trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Rethink

  • Suy tính lại, cân nhắc lại

Cách chia động từ bất qui tắc Rethink

Động từ nguyên thể Rethink
Quá khứ Rethought
Quá khứ phân từ Rethought
Ngôi thứ ba số ít Rethinks
Hiện tại phân từ/Danh động từ Rethinking
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên