Lamborghini Huracán LP 610-4 t

Động từ bất qui tắc Reread trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Reread trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Reread

  • Đọc lại

Cách chia động từ bất qui tắc Reread

Động từ nguyên thể Reread
Quá khứ Reread
Quá khứ phân từ Reread
Ngôi thứ ba số ít Rereads
Hiện tại phân từ/Danh động từ Rereading
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên