Duck hunt

Động từ bất qui tắc Repay trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Repay trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Repay

  • Trả lại, đáp lại, hoàn lại

  • Báo đáp, đền ơn

Cách chia động từ bất qui tắc Repay

Động từ nguyên thể Repay
Quá khứ Repaid
Quá khứ phân từ Repaid
Ngôi thứ ba số ít Repays
Hiện tại phân từ/Danh động từ Repaying
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên