Old school Swatch Watches

Động từ bất qui tắc Outride trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Outride trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Outride

  • Cưỡi ngựa nhanh (giỏi) hơn

Cách chia động từ bất qui tắc Outride

Động từ nguyên thể Outride
Quá khứ Outrode
Quá khứ phân từ Outridden
Ngôi thứ ba số ít Outrides
Hiện tại phân từ/Danh động từ Outriding
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên