Polly po-cket

Động từ bất qui tắc Misthink trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Misthink trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Misthink

  • Nghĩ sai, suy nghĩ sai lầm

Cách chia động từ bất qui tắc Misthink

Động từ nguyên thể Misthink
Quá khứ Misthought
Quá khứ phân từ Misthought
Ngôi thứ ba số ít Misthinks
Hiện tại phân từ/Danh động từ Misthinking
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên