Insane

Động từ bất qui tắc Intercut trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Intercut trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Intercut

  • (điện ảnh) xen cảnh

Cách chia động từ bất qui tắc Intercut

Động từ nguyên thể Intercut
Quá khứ Intercut
Quá khứ phân từ Intercut
Ngôi thứ ba số ít Intercuts
Hiện tại phân từ/Danh động từ Intercutting
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên