Snack's 1967

Động từ bất qui tắc Colorbreed trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Colorbreed trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Colorbreed

  • Gây giống (động thực vật) để có màu mong muốn

Cách chia động từ bất qui tắc Colorbreed

Động từ nguyên thể Colorbreed
Quá khứ Colorbred
Quá khứ phân từ Colorbred
Ngôi thứ ba số ít Colorbreeds
Hiện tại phân từ/Danh động từ Colorbreeding
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên