Pair of Vintage Old School Fru

Động từ bất qui tắc Bethink trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Bethink trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Bethink

  • Nhớ ra, nghĩ ra

Cách chia động từ bất qui tắc Bethink

Động từ nguyên thể Bethink
Quá khứ Bethought
Quá khứ phân từ Bethought
Ngôi thứ ba số ít Bethinks
Hiện tại phân từ/Danh động từ Bethinking
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên