Tán thành một ý kiến hoặc lời phát biểu thì dễ dàng hơn rất nhiều so với lúc phủ quyết. Có khá nhiều cách để bày tỏ sự đồng ý, dưới đây là một vài cách diễn đạt:
- I couldn’t agree with you more!
- How true!
- You’re exactly right!
- That’s exactly right!
- I agree wholeheartedly with what you say!
- That’s exactly what I was thinking!
- That’s exactly what I believe!
- That’s exactly how I feel!
- There’s no doubt about it.
- That’s my opinion, too.
- Absolutely!
- Definitely!
- You can say that again. (Thân mật)
- For sure! (Thân mật)
- You bet! (Thân mật)
- And how! (Thân mật)
- I’ll say. (Thân mật)
- Right on! (Thân mật)
doubt (n): không chắc, sự hồ nghi, nghi ngờ
Nên nhớ các câu đồng ý quá thân mật không phù hợp cho tất cả mọi tình huống. Trong những khung cảnh thân mật với bằng hữu hay bạn bè thân quen đều dùng được. Nhưng trong bối cảnh kinh doanh hoặc giao tế xã hội trang trọng, phải lưu ý và suy nghĩ thật cẩn thận trước khi sử dụng.
Ngoài ra, mức độ đồng ý cũng giảm dần theo thứ tự (từ đồng ý 100% — I couldn’t agree with you more! đến đồng ý do dự hay miễn cưỡng — Well, I’m not completely sure, but I generally agree) vì thế bạn có thể thay đổi câu trả lời tùy theo tình huống và cảm giác của bạn.
Chương tới chúng ta sẽ tìm hiểu cách để làm người khác đồng ý với mình trong tiếng Anh. Mời bạn tiếp tục theo dõi.
Các bài Tình huống tiếng Anh thông dụng khác:
Lời khen diện mạo
Lời khen sự khéo léo hay tài năng
Lời khen kết quả công việc
Lời khen về đồ vật
Lời than phiền
Đổ lỗi
Ứng phó lời than phiền
Cách bày tỏ quan điểm
Cách hỏi ý kiến người khác
Cách thể hiện sự đồng ý
Làm người khác đồng ý với mình
Cách thể hiện sự không đồng ý
Dạy học bao gồm nhiều việc hơn là chỉ trao đi tri thức, nó đòi hỏi truyền cảm hứng cho thay đổi. Học hỏi bao gồm nhiều việc hơn là chỉ tiếp thu kiến thức, nó đòi hỏi sự thấu hiểu.
Teaching is more than imparting knowledge, it is inspiring change. Learning is more than absorbing facts, it is acquiring understanding.
William Arthur Ward