Khi được ai đó khen ngợi, vì lịch sự bạn nên nói lời cảm ơn. Tuy nhiên, người nhận được lời cám ơn thường sẽ không đáp lại bằng câu You’re welcome.
Các đoạn hội thoại dưới đây minh họa cách nói lời cảm ơn ai đó đã khen ngợi mình.
1.
A: That’s a beautiful necklace you’re wearing.
B: Thanks. I got it in Mexico last summer.
(necklace: chuỗi hạt)
2.
A: What a gorgeous flower arrangement! It’s really beautiful!
B: That’s nice of you to say so. I’m really glad you like it.
(gorgeous): tuyệt đẹp
3.
A: Would you sing some more, Christos? That last song was lovely!
B: Thank you, Mrs. Jenkins. I’m glad you enjoyed it.
4.
A: That kitchen dish was fantastic, Nahmood! You are a great cook!
B: I appreciate the compliment, but I did have a lot of help from my sister!
(appreciate: cảm kích
compliment: lời khen)
5.
A: Yumi, you did a beautiful job decorating your home. It looks wonderful.
B: Well, thank you for saying so, but I got a lot of help from others.
Các bài Tình huống tiếng Anh thông dụng khác:
Cách chỉ đường
Cách hướng dẫn
Lời cảm ơn đã hướng dẫn
Cảm ơn đã mời
Cảm ơn khi nhận quà
Cảm ơn vì được giúp đỡ
Cảm ơn khi được khen ngợi
Lời mời
Nhận lời mời
Từ chối lời mời
Do dự
Lời yêu cầu hay Mệnh lệnh
Lời yêu cầu thông dụng
Cách đáp lại lời yêu cầu
Răng cứng thì chóng gãy, lưỡi mềm thì bền lâu.
Lão Tử