Mạo từ trong tiếng Anh là một từ đứng trước danh từ để chỉ rõ danh từ đó đang đề cập tới loại đối tượng nào, và đối tượng này là xác định hay không xác định.
Sử dụng mạo từ xác định the ngụ ý rằng người nói giả sử rằng người nghe biết về đối tượng đang nói đến.
Sử dụng mạo từ bất định a hoặc an khi người nói giả sử rằng người nghe không biết đến đối tượng đang nói đến.
Khi chúng ta nói về một sự vật, một sự việc hay con người một cách chung chung, chúng ta không sử dụng mạo từ the.
Ví dụ:
- I’m afraid of dogs. (KHÔNG nói 'the dogs')
Tôi sợ chó. (dogs = chó nói chung, không phải con chó cụ thể nào)
- Doctors are paid more than teachers.
Các bác sĩ được trả lương cao hơn các giáo viên.
- Do you collect stamps?
Anh có sưu tập tem không?
- Crime is a problem in most big cities. (KHÔNG nói 'the crime')
Tội phạm là một vấn nạn ở hầu hết các thành phố lớn.
- Life has changed a lot in the last 30 years. (KHÔNG nói 'the life')
Cuộc sống đã thay đổi nhiều trong vòng 30 năm trở lại đây.
- Do you often listen to classical music? (KHÔNG nói 'the classical music')
Anh có thường nghe nhạc cổ điển không?
- Do you like Chinese food/French cheeses/Swiss chocolate?
Anh có thích món ăn Trung Quốc/pho mát Pháp/sô cô la Thụy Sĩ không?
- My favorite sport is football/skiing/athletics.
(KHÔNG nói 'the football/the skiing')
Môn thể thao ưa thích của tôi là bóng đá/trượt tuyết/điền kinh.
- My favourite subject at school was history/physics/English.
Môn học ưa thích của tôi tại trường là lịch sử/vật lý/tiếng Anh.
Chúng ta thường nói most people, most books, most cars ... (không nói 'the most')
- Most people like George. (KHÔNG nói 'the most people')
Hầu hết mọi người đều thích George.
Chúng ta sử dụng mạo từ the khi muốn ám chỉ đến những sự việc hay con người cụ thể.
Bạn so sánh các ví dụ trong bảng sau:
Một cách chung chung (không có the) | Người/vật cụ thể (có the) |
---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sự khác nhau giữa "cái gì đó chung chung" với "cái gì đó cụ thể" không phải lúc nào cũng rõ ràng.
Bạn so sánh sự khác biệt này qua ví dụ trong bảng sau:
Một cách chung chung (không có the) | Người/vật cụ thể (có the) |
---|---|
| |
|
|
| |
|
|
Để làm bài tập mạo từ The, mời bạn click chuột vào chương: Bài tập mạo từ The.
Các loạt bài khác:
Mạo từ: Định nghĩa & Phân loại
Cách sử dụng mạo từ a/an
So sánh mạo từ a/an và one
Cách sử dụng little/a little, few/a few
Cách sử dụng mạo từ the (I)
Cách sử dụng mạo từ the (II)
Cách sử dụng mạo từ the (III)
Cách sử dụng mạo từ the (IV)
Cách sử dụng mạo từ the (V)
Tên riêng có/không có mạo từ THE (I)
Tên riêng có/không có mạo từ THE (II)
Các trường hợp bỏ qua mạo từ the
Các trường hợp bỏ qua mạo từ the (tiếp)
Cách sử dụng this/these, that/those
Mỗi người đều có quyền năng đem lại hạnh phúc cho người khác Có người làm điều đó chỉ đơn giản bằng cách bước vào phòng
người khác bằng cách rời khỏi phòng. Có người để lại sau lưng những bước chân ủ dột; người khác, dấu vết của niềm vui. Có người để lại sau lưng vệt hận thù và cay đắng; người khác, dấu vết của tình yêu và sự hài hòa. Có người để lại sau lưng những hoài nghi và bi quan; người khác, dấu vết của niềm tin và sự lạc quan. Có người để lại sau lưng những chỉ trích và bỏ cuộc; người khác, dấu vết của lòng biết ơn và hy vọng. Còn bạn, bạn để lại gì sau lưng mình?
Every person has the power to make others happy. Some do it simply by entering a room
others by leaving the room. Some individuals leave trails of gloom; others, trails of joy. Some leave trails of hate and bitterness; others, trails of love and harmony. Some leave trails of cynicism and pessimism; others trails of faith and optimism. Some leave trails of criticism and resignation; others trails of gratitude and hope. What kind of trails do you leave?
William Arthur Ward