Old school Swatch Watches

Giới từ + V-ing trong tiếng Anh

A. Giới từ + Ving trong tiếng Anh



Nếu một giới từ (in/for/about/...) có động từ theo sau, thì động từ theo sau này phải có dạng V-ing.


Cấu trúc: Giới từ (Preposition) + V-ing



Ví dụ:


 
- Are you interested | in | working for us?
- I'm not very good | at | learning languages?
- She must be fed up | with | studying
- What are the advantages| of | having a car?
- The knife is only | for | cutting bread.
- How | about | playing tennis tomorrow?
- I bought a new bicycle | instead of | going away on holiday.
- Carol went to work | in spite of| feeling ill.


Bạn cũng có thể nói ""interested in somebody (do)ing...", "fed-up with you (do) ing..." ...



Ví dụ:


 
- I’m fed up with you telling me what to do.
Tôi không thích anh bảo tôi phải làm những gì.

B. Cách sử dụng của một số giới từ + V-ing



  • before + V-ingafter + V-ing


     
    - Before going out, I phoned Sarah. (KHÔNG nói 'Before to go out')
    Trước khi đi, tôi đã gọi điện thoại cho Sarah.

    - What did you do after leaving school?
    Bạn đã làm gì sau khi ra trường?

    Bạn cũng có thể nói: Before I went out ...after you left school...



  • by + V-ing: để nói một việc nào đó đã xảy ra như thế nào.


     
    - The burglars got into the house by breaking a window and climbing in.
    Bọn trộm đã đột nhập bằng cách đập vỡ cửa sổ và chui vào.

    - You can improve your English by reading more.
    Bạn có thể trau dồi tiếng Anh của bạn bằng cách đọc nhiều hơn nữa.

    - She made herself ill by not eating properly.
    Cô ấy tự làm mình ốm bởi sự ăn uốn không hợp lý.


  • without + V-ing


     
    - I ran ten kilometres without stopping.
    Tôi đã chạy 10 km không nghỉ.

    - They climbed through the window without anybody seeing them
    (hoặc ...without being seen)
    Chúng đã trèo qua cửa sổ mà không bị ai nhìn thấy.
    (hoặc ...mà không bị ai phát hiện)

    She needs to work without people disturbing her
    (hoặc ... without being disturbed).
    Cô ấy cần làm việc mà không bị ai quấy rầy.
    (hoặc ... mà không bị quấy rầy)

    - It’s nice to go on holiday without having to worry about money.
    Thật là tuyệt khi đi nghỉ mát mà không phải lo lắng về chuyện tiền bạc.

  • 2016-11-23 00:47
   
Để Lại Nhận Xét
   
Danh dự là sự tự trọng mình và tôn trọng sự đẹp đẽ của cuộc đời. Danh dự là thi vị của cuộc sống.
Khuyết danh

Giới từ + V-ing trong tiếng Anh,dong tu sau without,sau giới từ dùng ving,cách sử dụng without trong tiếng anh,cấu trúc without + ving,sau without là gì,nhung dong tu theo sau la to v,without đi với,các từ theo sau là to infinitive

Ngẫu Nhiên