Pair of Vintage Old School Fru

Động từ bất qui tắc Skywrite trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Skywrite trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Skywrite

  • Viết chữ (quảng cáo...) lên bầu trời (bằng máy bay), quảng cáo trên bầu trời

Cách chia động từ bất qui tắc Skywrite

Động từ nguyên thể Skywrite
Quá khứ Skywrote
Quá khứ phân từ Skywritten
Ngôi thứ ba số ít Skywrites
Hiện tại phân từ/Danh động từ Skywriting
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên