Old school Swatch Watches

Động từ bất qui tắc Reawake trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Reawake trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Reawake

  • Đánh thức một lần nữa, làm cho tỉnh giấc lại

Cách chia động từ bất qui tắc Reawake

Động từ nguyên thể Reawake
Quá khứ Reawoke
Quá khứ phân từ Reawaken
Ngôi thứ ba số ít Reawakes
Hiện tại phân từ/Danh động từ Reawaking
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên