Bạn theo dõi ví dụ sau:
- The woman who lives next door is a doctor. (hoặc the woman that lives...)
|
The woman lives next door.
Ở đây, who (= the woman) là chủ ngữ
Người phụ nữ sống ở phòng bên cạnh là bác sĩ.
- Where is the cheese that was in the fridge? (hoặc ...the cheese which was...)
|
the cheese was in the fridge.
Ở đây, that (= the cheese) là chủ ngữ
Miếng phô mát ở trong tủ lạnh đâu rồi?
Bạn phải sử dụng who/that/which khi nó là chủ từ (subject) của mệnh đề quan hệ.
Bạn không thể nói "The woman lives next door is a doctor" hoặc "Where is the cheese was in the fridge?"
Đôi khi who/that/which là túc từ (object) của động từ. Ví dụ:
- The woman who I wanted to see was away on holiday.
|
I wanted to see the woman
Ở đây, who (= the woman) là túc từ. I là chủ từ
Người phụ nữ mà tôi muốn gặp đã đi nghỉ rồi.
- Have you found the keys that you lost?
|
You lost the keys
Ở đây, that (= the keys) là túc từ, you là chủ từ
Bạn đã tìm thấy chùm chìa khóa mà bạn đã đánh mất chưa?
Khi who/that/which là túc từ, bạn có thể lược bỏ nó. Vì thế bạn có thể nói:
- The woman I wanted to see was away. hay The woman who I wanted to see...
Người phụ nữ mà tôi muốn gặp đã đi vắng.
- Have you found the keys you lost? hay ...the keys that you lost?
Bạn đã tìm thấy chùm chìa khóa bạn đánh mất chưa ?
- The dress Ann bought doesn’t fit her very well. hay The dress that Ann bought...
Chiếc áo Ann đã mua không vừa với cô ấy lắm.
- Is there anything I can do? hay ... anything that I can do?
Có việc gì tôi có thể làm không?
Ghi chú: Lưu ý rằng chúng ta nói:
the keys you lost (không nói ‘the keys you lost them’)
the dress Ann bought (không nói ‘bought it’)
Bạn cần chú ý vị trí của các giới từ (in/at/with ...) trong các mệnh đề quan hệ:
- Tom is talking to a woman - Do you know the her?
--> Do you know the woman (who/that) Tom is talking to?
Anh có biết người phụ nữ mà Tom đang cùng nói chuyện không ?
- I slept in a bed last night — it wasn’t very comfortable.
--> The bed (that/which) I slept in last night wasn’t very comfortable.
Chiếc giường tôi nằm ngủ tối qua không được thoải mái lắm.
Ví dụ:
- Are these the keys (that/which) you were looking for?
Đây có phải là chùm chìa khóa mà bạn đã tìm không ?
- The woman (who/that) he fell in love with left him after a few weeks.
Người phụ nữ mà anh ta yêu đã bỏ anh ta sau vài tuần.
- The man (who/that) I was sitting next to on the plane talked all the time.
Người đàn ông mà tôi ngồi kế bên trên máy bay nói chuyện liên tục.
Trong tất cả các ví dụ này, bạn có thể lược bỏ who/that/which.
Ghi chú: Lưu ý rằng chúng ta nói:
- the books you were looking for (không nói ‘the books you were looking for them’)
những quyển sách bạn đang tìm
Bạn không thể sử dụng what trong các câu giống như sau đây:
- Everything (that) they said was true. (không dùng ‘Everything what they said...’)
Mọi điều họ nói đều đúng cả.
- I gave her all the money (that) I had. (không dùng ‘...all the money what I had’)
Tôi đã đưa cô ấy tất cả số tiền mà tôi có.
What = the thing(s) that:
- Did you hear what they said? (= the things that they said)
Bạn có nghe được họ đã nói gì không?
Để làm bài tập Mệnh đề quan hệ, mời bạn click chuột vào chương: Bài tập Mệnh đề quan hệ.
Các loạt bài khác:
Cách sử dụng own, mine
Đại từ phản thân
Cách sử dụng there và it
Cách sử dụng some và any
no, none, nothing, nobody
Cách sử dụng much, many, little, few
All/all of most/some/many ...
Both/both of, neither/neither of, either/either of
All, everybody, và everyone
Cách sử dụng each và every
Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) - I
Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) - II
Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) - III
Cuộc sống rất thú vị, và thú vị nhất khi nó được sống vì người khác.
Life is an exciting business, and most exciting when it is lived for others.
Helen Keller