80s toys - Atari. I still have

Giới từ in, at, on (chỉ nơi chốn) trong tiếng Anh (II)

A. Giới từ in chỉ nơi chốn trong tiếng Anh


Chúng ta nói rằng ai đó/cái gì đó là:


 
in a line / in a row / in a queue / in a street
in a photograph / in a picture / (look at yourself) in a mirror
in the sky / in the world
in a book /in a newspaper / in a magazine / in a letter (nhưng on a page)


Ví dụ:


 
- When I go to the cinema, I prefer to sit in the front row.
Khi đi xem phim, tôi thích ngồi trên hàng ghế đầu hơn.

- I live in King street. Sarah lives in Queen street.
Tôi sống ở phố King. Sarah sống ở phố Queen.

- Who is the woman in that photograph? (không nói ‘on that photograph’)
Người đàn bà ở trong ảnh là ai vậy?

- Have you seen this article in the paper (= newspaper)?
Bạn đã xem bài này trên báo chưa?

- It was a lovely day. There wasn’t cloud in the sky.
Đó là một ngày đẹp trời. Bầu trời không một gợn mây.

B. Giới từ on chỉ nơi chốn trong tiếng Anh


Chúng ta nói rằng ai đó/cái gì đó là:


 
on the left / on the right
on the ground floor / on the first floor / on the second floor / ...
on a map / on the menu (in the restaurant) / on a list
on a farm


Ví dụ:


 
- In Britain we drive on the left. (hay ... on the left-hand side)
Ở nước Anh chúng tôi chạy xe ở bên trái.

- Our flat is on the second floor of the building.
Căn hộ của chúng tôi ở tầng hai của tòa nhà.

- Here’s a shoppong list. Don’t buy anything that’s not on the list.
Đây là danh sách mua hàng. Đừng mua thứ gì không có trong danh sách.

- Have you ever worked on a farm?
Bạn đã làm việc ở nông trại bao giờ chưa?

Chúng ta cùng thường nói một vị trí on a river / on a road / on the coast:


 
- London is on the river Thames.
London nằm trên sông Thames.

- Portsmouth is on the south coast of England.
Porstmouth nằm ở bờ biển phía nam nước Anh.

Chúng ta cũng nói một vị trí nào đó là on the way tới một vị trí khác (trên đường đi):


 
- We stopped at a small village on the way to London.
Chúng tôi dừng chân tại một làng nhỏ trên đường tới London.

C. Giới từ để chỉ vị trí tại một góc (the corner)



  • in the corner of the room


     
    - The television is in the corner of the room.
    Ti vi để ở góc phòng.


  • at the corner hoặc on the corner of a street:


     
    - There is a public telephone at / on the corner of the street.
    Có một trạm điện thoại công cộng ở góc phố.

  • 2016-11-23 01:02
   
Để Lại Nhận Xét
   
Công lý không phải chỉ dành cho một phía, nó phải dành cho cả hai phía.
Justice cannot be for one side alone, but must be for both.
Eleanor Roosevelt

Giới từ in,at,on (chỉ nơi chốn) trong tiếng Anh (II),

Ngẫu Nhiên