Khi chúng ta hỏi về thông tin, chúng ta thường sử dụng: Do you know...? Could you tell me...?
Nếu bạn bắt đầu câu hỏi của bạn như vậy, trật tự của từ trong câu sẽ khác với câu hỏi đơn.
So sánh:
- Where has Tom gone? (câu hỏi đơn — simple question)
- Do you know where Tom has gone? (KHÔNG nói 'Do you know where has Tom gone?')
Anh có biết Tom đi đâu không?
Phần where Tom has gone là thành phần của một câu hỏi dài hơn (Do you know .../I don't know.../Can you tell me ..?). Trật tự trong câu hỏi loại này sẽ khác so với trong câu hỏi đơn.
Ví dụ:
|
|
|
|
|
|
|
|
Bạn hãy thận trọng với những câu hỏi có do/does/did.
|
|
|
|
|
|
Hãy sử dụng if hoặc whether khi không có mặt một từ để hỏi khác (what/why/...)
Ví dụ:
- Did anybody see you?
Có ai nhìn thấy bạn không?
nhưng
- Do you know if (hoặc whether) anybody saw you?
Bạn có biết liệu có ai nhìn thấy bạn không?
Với dạng câu hỏi này thì trật tự từ trong câu hỏi tường thuật (Reported Question) cũng thay đổi.
Ví dụ:
1.
Direct:
- The police officer said to us, "Where are you going?"
Viên cảnh sát hỏi chúng tôi: "Các anh đang đi đâu vậy?"
Reported:
- The police officer asked us where we were going.
Viên cảnh sát hỏi chúng tôi đang đi đâu.
2.
Direct:
- Clare said, "What time do the banks close?"
Clare hỏi: "Ngân hàng đóng cửa lúc mấy giờ?"
Reported:
- Clare wanted to know what time the banks closed.
Clare muốn biết ngân hàng đóng cửa lúc mấy giờ.
Trong câu tường thuật (Reported Speech), động từ thường thay đổi sang thì quá khứ. Bạn tham khảo Câu tường thuật trong tiếng Anh.
Bây giờ chúng ta xét một tình huống sau: Bạn có một cuộc phỏng vấn xin việc, và dưới đây là một số câu hỏi mà người ta đã hỏi bạn.
- How old are you?
- What do you do in your spare time?
- How long have you been working in your present job?
- Why did you apply for the job?
- Have you got a driving licence?
- Can you speak any foreign languages?
Sau đó bạn kể với người khác những gì bạn đã được phỏng vấn, bạn sẽ sử dụng lối tường thuật.
- She asked (me) how old I was.
Cô ấy hỏi (tôi) bao nhiêu tuổi.
- She wanted to know what I did in my spare time.
Cô ấy muốn biết tôi làm gì trong thời gian rỗi.
- She asked (me) how long I had been working in my present job.
Cô ấy hỏi (tôi) đã làm công việc hiện nay được bao lâu rồi.
- She asked (me) why I had applied for the job. (hoặc ... why I applied)
Cô ấy hỏi (tôi) tại sao lại xin làm công việc này.
- She wanted to know whether I could speak any foreign languages.
Cô ấy muốn biết tôi có thể nói được ngoại ngữ nào không.
- She asked whether (hoặc if) I had a driving licence. (hoặc ... I had got...)
Cô ấy hỏi tôi đã có bằng lái xe chưa.
Để làm bài tập cách đặt câu hỏi, mời bạn click chuột vào chương: Bài tập cách đặt câu hỏi.
Các loạt bài khác:
Câu điều kiện loại 1 và 2
Cấu trúc I wish
Câu điều kiện loại 3
Cách sử dụng wish
Câu bị động (I)
Câu bị động (II)
Câu bị động (III)
Mẫu câu It is said that, He is said to
Mẫu câu Have something done
Câu tường thuật - Reported Speech (I)
Câu tường thuật - Reported Speech (II)
Câu hỏi & Cách đặt câu hỏi (I)
Câu hỏi & Cách đặt câu hỏi (II)
Trợ động từ
Câu hỏi đuôi (Question Tag)
Hy vọng không phải là giả vờ như rắc rối không tồn tại. Đó là mong ước chúng sẽ không tồn tại mãi mãi. Rằng đau thương sẽ được chữa lành và khó khăn được vượt qua. Rằng chúng ta sẽ rời khỏi bóng tối và bước vào ánh sáng.
Hope is not pretending that troubles don't exist. It is the hope that they won't last forever. That hurts will be healed and difficulties overcome. That we will be led out of the darkness and into the sunshine.
Khuyết danh