Bạn theo dõi các dạng chủ động (Active) và bị động (Passive) qua các ví dụ sau:
Thể chủ động (Active): (to) do/clean/see/...
- Somebody will clean the room later.
Sẽ có người lau chùi căn phòng sau đó.
Thể bị động (Passive): (to) be done/cleaned/seen/...
- The room will be cleaned later.
Căn phòng sẽ được lau chùi sau đó.
- The situation is serious. Something must be done before it’s too late.
Tình thế là nghiêm trọng. Một số việc phải được hoàn tất trước khi quá muộn.
- A mystery is something that can’t be explained.
Một điều bí ẩn là điều mà không thể giải thích được.
- The music was very loud and could be heard from a long way away.
Tiếng nhạc rất to và có thể nghe thấy được từ đằng xa.
- A new supermarket is going to be built next year.
Một siêu thị mới sẽ được xây dựng vào năm tới.
- Please go away. I want to be left alone.
Làm ơn đi đi. Tôi muốn ở lại một mình.
Nếu hạnh phúc có thể mua, cái giá của nó chẳng mấy ai trả được.
If happiness could be brought, few of us could pay the price.
Khuyết danh