Bạn theo dõi các ví dụ:
- Our holiday was too short — the time went very quickly.
Kỳ nghỉ của chúng ta quá ngắn ngủi — thời gian trôi đi thật nhanh.
- The driver of the car was seriously injured in the accident.
Người lái xe bị thương nặng trong vụ tai nạn.
quickly và seriously là những trạng từ (adverb). Nhiều trạng từ được tạo thành từ tính từ bằng cách thêm đuôi -ly:
Ví dụ:
Tính từ: quick serious careful quiet heavy bad
Trạng từ: quickly seriously carefully quietly heavily badly
Không phải tất cả các từ có đuôi -ly đều là trạng từ. Có vài tính từ cũng có đuôi -ly, ví dụ;
friendly lively elderly
lonely silly lovely
Các tính từ (quick/careful ...) đi với danh từ. Ta đặt tính từ trước các danh từ và sau một vài động từ, nhất là sau be.
| Các trạng từ (quickly/carefully ...) đi với động từ. Một trạng từ cho ta biết cách thức ai đó làm một điều gì như thế nào hay một điều gì đó xảy ra như thế nào.
|
So sánh:
|
|
Chẳng hạn, với động từ look, chúng ta có các ví dụ:
- Tom looked sad when I saw him. (= he seemed sad, his expression was sad)
Tom trông buồn bã khi tôi nhìn thấy cậu ấy.
(= Cậu ấy có vẻ buồn bã, cậu ấy có biểu hiện buồn bã)
- Tom looked at me sadly. (= he looked at me in a sad way.)
Tom buồn bã nhìn tôi.
Chúng ta cũng sử dụng các tính từ sau một số động từ, đặc biệt là be, và cũng có thể là các động từ look/feel/sound/...
So sánh:
|
|
Ta cũng dùng trạng từ trước các tính từ và các trạng từ khác:
reasonably cheap (trạng từ + tính từ)
terribly sorry (trạng từ + tính từ)
incredibly quickly (trạng từ + tính từ)
Ví dụ:
- It’s a reasonably cheap restaurant and the food is extremely good.
Đó là một nhà hàng giá cả phải chăng và đồ ăn thì ngon hết sức.
- Oh, I’m terribly sorry. I didn’t mean to push you.
Ồ, hết sức xin lỗi. Tôi không định xô vào anh. (không nói ‘terrible sorry’)
- Maria learns languages incredibly quickly.
Maria học ngoại ngữ nhanh một cách khó tin.
- The examination was surprising easy.
Kỳ thi dễ một cách đáng ngạc nhiên.
Bạn cũng có thể dùng một trạng từ trước một quá khứ phân từ (injured / organised / written ...):
- Two people were seriously injured in the accident.
Hai người bị thương nặng trong một vụ tai nạn. (không nói ‘serious injured’)
- The meeting was very badly organised.
Cuộc họp đã được tổ chức rất tồi.
Để làm bài tập tính từ và trạng từ, mời bạn click chuột vào chương: Bài tập tính từ và trạng từ.
Các loạt bài khác:
Tính từ tận cùng bằng -ing & -ed
Thứ tự tính từ: tính từ trước danh từ
Tính từ & Trạng từ (I)
Tính từ & Trạng từ (II)
Cách sử dụng so & such
Cách sử dụng enough & too
Cách sử dụng quite & rather
So sánh hơn (I)
So sánh hơn (II)
So sánh không bằng
So sánh nhất
Thứ tự từ (I)
Thứ tự từ (II)
Still, yet, already & any more ...
Cách sử dụng even, event though ...
Cả thế giới này cho rằng sự lập dị trong những điều to tát là thiên tài, nhưng trong những điều nhỏ nhặt thì chỉ là thằng điên.
The world thinks eccentricity in great things is genius, but in small things, only crazy.
Edward Bulwer
Lytton