XtGem Forum catalog

Lời mời bằng tiếng Anh (III)

Lời mời trong tiếng Anh
Cách từ chối lời mời bằng tiếng Anh
Để từ chối lời mời của một ai đó bằng tiếng Anh, thì tùy theo ngữ cảnh trang trọng


Lời mời trong tiếng Anh


Cách từ chối lời mời bằng tiếng Anh


Để từ chối lời mời của một ai đó bằng tiếng Anh, thì tùy theo ngữ cảnh trang trọng hay thân mật thì bạn nên sử dụng các mẫu câu tương ứng.


Dưới đây là những mẫu câu bạn nên nói khi từ chối lời mời bằng tiếng Anh.


 
- Thank you, but I’m afraid I have other plans for that night. (Trang trọng)
(Lý do: có kế hoạch khác cho tối đó rồi)

- Thank you, but I’m afraid I have an appointment that day. (Trang trọng)
(Lý do: có cuộc hẹn khác rồi)

- I’m sorry. I can’t go to the movie with you, I... (đưa ra lý do)

- I’m sorry. I can’t join you in New York that weekend, I... (đưa ra lý do)

- I wish I could, but I’m busy. Maybe another time, though.

- I hate to turn you down, but I must... (đưa ra lý do)

- I would love to any other time, but I’ve already made plans.

- I would like to any other time, but I’ve already made plans.

- Thanks for asking, but... (đưa ra lý do)

- I appreciate the invitation, but I’m afraid I can’t.

- I’m afraid I can’t, but thanks anyway.

- I’m tied up that day. What about the 14th?

- I’m tied up that night. What about a rain check
(tied up: bận
rain check: dịp khác)

Trong đó:



  • turn (someone hoặc something) down = refuse: từ chối. Chúng ta turn down (từ chối) người, lời mời, lời yêu cầu, ...


  • A rain check là một sự đồng ý miệng và trong trường hợp đó người ta có thể xác nhận lại sau cái điều đang được yêu cầu lúc này. Ví dụ:


     
    - I can’t go to the movie now, but I’d like a rain check.
    Mình không thể đi xem phim bây giờ được, nhưng mình sẽ đi vào dịp khác.


  • 2016-11-25 03:40
   
Để Lại Nhận Xét
   
Một cuộc đời thoải mái và một cuộc đời lười biếng là hai chuyện khác nhau. Khi xuống mồ rồi sẽ tha hồ mà ngủ.
A life of leisure and a life of laziness are two things. There will be sleeping enough in the grave.
Benjamin Franklin

Lời mời bằng tiếng Anh (III),mời bạn đi ăn bằng tiếng anh,mời ăn cơm trong tiếng anh,cấu trúc lời mời trong tiếng anh,xin mời trong tiếng anh,câu mời trong tiếng anh,mời dùng bữa trong tiếng anh,viết thư từ chối lời mời bằng tiếng anh,lời mời tiếng anh là gì

Ngẫu Nhiên