Lời cảm ơn bằng tiếng Anh (I)

Lời cảm ơn trong bằng tiếng Anh
Nói lời cám ơn khi được giúp đỡ là một phần quan trọng trong mỗi nền văn hóa. Chúng ta cám ơn vì nhiều


Lời cảm ơn trong bằng tiếng Anh


Nói lời cám ơn khi được giúp đỡ là một phần quan trọng trong mỗi nền văn hóa. Chúng ta cám ơn vì nhiều thứ, như khi nhận được tin tức, được mời, nhận quà, được giúp đỡ hoặc khi nhờ cậy người khác và khi được khen.


Chúng ta bày tỏ lòng biết ơn dưới nhiều hình thức khác nhau, từ những câu rất đơn giản như "Thanks" hoặc "Thank you" đến những câu phức tạp và trịnh trọng hơn "Thank you ever so much for..." hoặc "You have no idea how grateful I am for..."


Sự chân thật và giọng nói là hai phần quan trọng trong lúc cám ơn. Người nghe phải cảm nhận được sự biết ơn chân thật qua những gì bạn nói. Vì vậy nếu bạn chỉ có thể nói những câu cảm ơn rất mộc mạc chỉ với vài từ nhưng bằng giọng nói nhiệt thành và nụ cười thật tươi — chỉ vậy thôi là họ đủ biết được thành tâm của bạn rồi.


Đáp lại lời cảm ơn bằng tiếng Anh


Sau khi nhận được lời cám ơn, thông thường người ta đáp lại đơn giản bằng câu: "You’re welcome". Nhưng cũng có một số cách trả lời khác như:



 
- It was my pleasure. (Trang trọng)
- You’re welcome. (Trang trọng)
- You’re very welcome. (Trang trọng)
- You’re more than welcome. (Trang trọng)

- Oh, it was the least I could do.
- Think nothing of it.
- It was nothing.
- My pleasure.
- Don’t mention it.

- Any time. (Thân mật)
- No big deal. (Thân mật)

Lời cảm ơn khi được cung cấp thông tin hoặc chỉ dẫn


Các cuộc hội thoại dưới đây minh họa cách nói lời cảm ơn bằng tiếng Anh trong trường hợp bạn cảm ơn ai đó đã cung cấp thông tin hoặc hướng dẫn cho bạn.


 
1.
A: I want to thank you so much for the map and directions. You have no idea
what a tremendous help you’ve been! (Trang trọng)
B: It was my pleasure. (Trang trọng)

2.
A: Thank you for all your help. I think I can find my way now.
B: You’re welcome. Good luck.

3.
A: Thanks a lot for the information. I really appreciate it.
B: Oh, you’re very welcome. Any time.

4.
A: Thanks for taking the time to explain it to me. I hope it wasn’t too
much of a bother.
B: Not at all. It was the least I could do.

5.
A: Thanks a million for the info. (Thân mật)
B: You bet! Any time. (Thân mật)

(
info: là cách nói thân mật của infomation
tremendous (adj): to lớn
bother: phiền hà
)

Chương tới mình sẽ trình bày cách nói lời cảm ơn bằng tiếng Anh để cảm ơn ai đó đã mời.


Các bài Tình huống tiếng Anh thông dụng khác:



  • Mong muốn giữ liên lạc


  • Goodbye


  • Tình huống khó xử


  • Lời hỏi thăm


  • Phép lịch sự khi hỏi thăm


  • Cách chỉ đường


  • Cách hướng dẫn


  • Lời cảm ơn đã hướng dẫn


  • Cảm ơn đã mời


  • Cảm ơn khi nhận quà


  • Cảm ơn vì được giúp đỡ


  • Cảm ơn khi được khen ngợi



  • 2016-11-25 03:38
   
Để Lại Nhận Xét
   
Yêu là chết ở trong lòng một ít.
Xuân Diệu

Lời cảm ơn bằng tiếng Anh (I),những câu cảm ơn bằng tiếng anh hay nhất,những câu cảm ơn sinh nhật bằng tiếng anh,viết thư cảm ơn bằng tiếng anh,thư cảm ơn sự giúp đỡ bằng tiếng anh,thư cảm ơn bằng tiếng anh trong kinh doanh,xin chân thành cảm ơn bằng tiếng anh,những câu cảm ơn hay nhất,lời cảm ơn sau sinh nhật bằng tiếng anh

Ngẫu Nhiên

Pair of Vintage Old School Fru