Khi được ai đó giúp đỡ, vì lịch sự bạn nên nói lời cảm ơn. Các đoạn hội thoại sau minh họa cách nói lời cảm ơn bằng tiếng Anh cho tình huống này.
1.
A: Janice, you’re a livesaver! I don’t know what I would have
done if you hadn’t helped me make the decorations for the party!
Thanks so much!
B: Oh, it was nothing I’m glad I could help out.
(You are livesaver! Bạn đúng là cứu tinh của mình.)
2.
A: Thank for working with me on the computer, Bob. I’d been
struggling with it for over an hour before you came along.
B: Don’t worry about it. I enjoyed helping you.
(struggling: vật lộn)
3.
A: Thanks for helping me with the dinner, Joe. I really appreciate it.
B: It was the least I could do! Thanks for inviting me over.
(appreciate: cảm kích)
4.
A: Thanks a million for lending me your car, Ted. That was a big help!
B: I’m glad I could help. Let me know if you need to borrow it again.
(big help): sự giúp đỡ lớn lao
5.
A: You’re so nice to help with the broken lamp, Don. I’m no good at
mechanical things.
B: You’re welcome. I’m glad I was able to fix it.
(lamp: đèn
mechanical: (thuộc) máy móc)
Chương tới mình sẽ trình bày cách nói lời cảm ơn bằng tiếng Anh để cảm ơn ai đó đã khen ngợi mình.
Các bài Tình huống tiếng Anh thông dụng khác:
Mong muốn giữ liên lạc
Goodbye
Tình huống khó xử
Lời hỏi thăm
Phép lịch sự khi hỏi thăm
Cách chỉ đường
Cách hướng dẫn
Lời cảm ơn đã hướng dẫn
Cảm ơn đã mời
Cảm ơn khi nhận quà
Cảm ơn vì được giúp đỡ
Cảm ơn khi được khen ngợi
Bạn từng sợ rằng nếu bạn không bạn hoàn hảo, bạn sẽ không được yêu... giờ bạn sẽ hiểu rằng trừ phi bạn không hoàn hảo, bạn sẽ không thể yêu thương.
You have feared that unless you were perfect, you would not be loved... now you will understand that unless you are imperfect, you are unable to love.
Khuyết danh