Bạn có thường ở vào tình huống được ai đó hỏi ý kiến:
- What do you think about...
Người hỏi muốn được biết ý kiến của bạn về một vấn đề, và sau đó thường đưa đến một cuộc thảo luận (đồng ý hay không đồng ý).
Biết cách phát biểu ý kiến, tán thành hay không tán thành chính là khả năng dụng từ và giao tiếp xã hội, đòi hỏi bạn phải biết một số thành ngữ cố định và một ít khéo léo.
Chương này chúng ta cùng tìm hiểu cách bày tỏ ý kiến, quan điểm bằng tiếng Anh.
Dưới đây là một vài cách tiêu biểu để bắt đầu cho người khác biết ý kiến của bạn về một đề tài. Đây chỉ là các mẫu câu, và bạn cần nêu ý kiến, quan điểm của mình sau mỗi mẫu này.
- The point I’m making is... (Trang trọng)
- In my opinion...
- It seems to me that...
- I believe that...
- I think that...
- I feel that...
- As I see it...
- If you ask me...
- Personally, I think....
- Frankly, I think...
opinion (n): quan điểm, ý kiến
Personally (n): với cá nhân tôi, riêng tôi
Frankly (n): thẳng thắn, chân thành
Tất nhiên, nếu bạn chắc chắn về ý kiến, quan điểm của mình, bạn có thể thêm các trạng từ (strongly, really, firmly, wholeheartedly) để tăng thêm "trọng lượng" cho ý kiến. Khi đã thêm trạng từ, bạn cần nhấn giọng ở trạng từ này.
Ví dụ:
- I firmly believe inflation will get worse during the next ten months!
Tôi tin chắc rằng lạm phát sẽ trở nên tồi tệ trong 10 tháng tới!
inflation (n): lạm phát
Thỉnh thoảng nếu bạn không chắc chắn 100% về ý kiến của mình, bạn có thể điều chỉnh lời mở đầu bằng cách thêm vào một số từ nào đó. Ví dụ:
- Well. I’m not quite sure, but I believe...
- I still have some doubts, but my feeling is that...
- Although I’m not 100 percent sure, I still think that...
- Well, I don’t know, but I’m beginning to think that...
doubt (n): không chắc, sự hồ nghi, nghi ngờ
Những câu này cho người nghe biết chúng ta có ý kiến riêng của mình, mặc dù nó không được mạnh và vẫn còn nhiều hoài nghi nhưng đó vẫn là một ý kiến.
Trên đây là các mẫu câu chỉ cho bạn cách bày tỏ quan điểm, ý kiến cá nhân bằng tiếng Anh. Vậy làm thế nào để hỏi ý kiến, quan điểm của người khác. Mời bạn tiếp tục theo dõi chương tiếp theo.
Các bài Tình huống tiếng Anh thông dụng khác:
Lời khen diện mạo
Lời khen sự khéo léo hay tài năng
Lời khen kết quả công việc
Lời khen về đồ vật
Lời than phiền
Đổ lỗi
Ứng phó lời than phiền
Cách bày tỏ quan điểm
Cách hỏi ý kiến người khác
Cách thể hiện sự đồng ý
Làm người khác đồng ý với mình
Cách thể hiện sự không đồng ý
Lời khen, cũng giống như vàng và kim cương, đáng quý vì nó hiếm.
Praise, like gold and diamonds, owes its value only to its scarcity.
Samuel Johnson