Chương trước chúng ta đã tìm hiểu các mẫu câu để mời ai đó bằng tiếng Anh. Vậy bạn sẽ nói gì khi bạn nhận lời mời. Chương này sẽ trình bày các mẫu câu được sử dụng trong tình huống này.
Để diễn đạt bằng tiếng anh khi bạn nhận lời mời của ai đó, bạn có thể nói:
- Thank you very much. (Trang trọng)
- Thanks for your invitation. I’d be delighted to. (Trang trọng)
- Thanks for your invitation. I’d be love to. (Trang trọng)
(delighted): thích thú
- Thanks. I’d like to have dinner with you on Monday.
- Thanks. I’d like to visit you next weekend at the beach.
- Sure.That would be fun.
- Sure.That would be wonderful.
- What a nice idea! I’d really like that.
- What a terrific idea! I’d really love to.
- What a nice idea! I’d really love to.
- Sounds great! (Thân mật)
- Sounds like fun! (Thân mật)
- Great! (Thân mật)
- Sure (thing)! (Thân mật)
- Super! (Thân mật)
I’d delighted to và I’d love to là những lời đáp thường được phụ nữ dùng hơn là đàn ông.
Bạn sử dụng các mẫu câu trên khi bạn nhận lời mời. Vậy khi bạn từ chối lời mời bằng tiếng Anh, bạn nói như thế nào. Mời các bạn theo dõi chương tiếp theo.
Các bài Tình huống tiếng Anh thông dụng khác:
Cách chỉ đường
Cách hướng dẫn
Lời cảm ơn đã hướng dẫn
Cảm ơn đã mời
Cảm ơn khi nhận quà
Cảm ơn vì được giúp đỡ
Cảm ơn khi được khen ngợi
Lời mời
Nhận lời mời
Từ chối lời mời
Do dự
Lời yêu cầu hay Mệnh lệnh
Lời yêu cầu thông dụng
Cách đáp lại lời yêu cầu
Có những bóng tối và ánh sáng trong cuộc đời, và em là ánh sáng, nguồn ánh sáng của tất cả mọi ánh sáng.
There are darknesses in life and there are lights, and you are one of the lights, the light of all lights.
Bram Stoker