Ví dụ:
- How shall we travel? By car or by train?
Mình sẽ đi cách nào đây? Bằng ô tô hay tàu lửa?
- Let’s go by car. It’s cheaper.
Hãy đi bằng ô tô. Đi ô tô rẻ hơn.
- Don’t go by train. It’s more expensive.
Đừng đi xe lửa. Đi xe lửa mắc hơn.
--& cheaper và more expensive là những hình thức so sánh.
Với các hình thức so sánh hơn, bạn có thể sử dụng than:
- It’s cheaper to go by car than by train.
Đi bằng ô tô rẻ hơn đi bằng xe lửa.
- Going by train is more expensive than going by car.
Đi bằng xe lửa mắc hơn đi bằng ô tô.
Để có dạng thức so sánh, ta thêm -er hoặc more... theo qui tắc như trong bảng sau:
Chúng ta thêm -er cho những từ ngắn (một âm tiết):
Ta cũng dùng -er với những từ có hai âm tiết mà tận cùng bởi -y (-y & -ier):
| Ta dùng more... với những từ dài (từ hai âm tiết trở lên):
more... cũng dùng với những trạng từ tận cùng bởi -ly:
|
Hãy so sánh các câu sau:
|
|
Bạn có thể dùng -er hoặc more... với một số tính từ có hai âm tiết, đặc biệt:
quiet | clever | narrow | shallow | simple |
Ví dụ:
- It’s too noisy here. Can we go somewhere quieter/more quiet?
Nơi đây ồn quá. Mình có thể đến đâu đó yên tĩnh hơn không?
Qui tắc trên áp dụng cho hầu hết các tính từ và trạng từ. Tuy nhiên cũng có những tính từ và trạng từ không theo qui tắc trên, và chúng được gọi là bất qui tắc. Dưới đây là một số tính từ/trạng từ bất qui tắc này:
good/well --& better
- The garden looks better since you tidied it up.
Khu vườn trông đẹp hơn từ khi bạn dọn dẹp lại.
- I know him well — probably better than anybody else.
Tôi biết rõ ông ta — có lẽ là rõ hơn bất kỳ ai khác.
bad/badly --& worse
- "Is you headache better?" "No, it’s worse."
"Bạn đỡ đau đầu chưa?" "Chưa, còn tồi tệ hơn."
- He did very badly in the exam — worse than expected.
Anh ấy đã làm bài thi rất tồi — tồi hơn đã tưởng.
far --& further (hoặc farther):
- It’s a long walk from here to the station — further than I thought.
(hoặc ... farther than...)
Quãng đường từ đây tới ga khá xa — xa hơn tôi nghĩ.
Further (không phải ‘farther’) còn có nghĩa hơn nữa, thêm nữa:
- Let me know if you hear any further news. (= any more news)
Hãy cho tôi biết nếu bạn biết thêm tin tức.
Mọi người đều hấp thụ được hai thứ giáo dục, một thứ là do người khác tạo ra, còn một thứ quan trọng hơn nhiều là do chính mình tự tạo ra cho mình.
Khuyết danh